Não bộ nghiêng về "bóng tối" hay "ánh sáng"?
Từ bản năng sinh tồn đến lựa chọn phát triển – khi nào nên tin vào cảm giác tiêu cực, và khi nào nên ôm lấy niềm tin tích cực?
Não bạn đang chọn tin vào điều gì?
Một bài viết bạn vừa đăng đang nhận được nhiều lượt thích, chia sẻ tích cực. Bạn thấy mình được kết nối, được lắng nghe. Nhưng rồi, giữa hàng loạt phản hồi ấm áp, một bình luận bâng quơ xuất hiện: “Viết thế này mà cũng viral hả?”
Chỉ một câu, đủ sức khiến bạn mất tập trung cả buổi chiều. Bạn bỗng quên sạch hàng trăm lượt yêu thích còn lại, và bắt đầu phân tích, suy diễn, dằn vặt.
Bạn lướt tin tức để chuyển hướng tâm trí, nhưng không khá hơn: chiến tranh, bệnh tật, lừa đảo… Tâm trạng vốn đã chùng, giờ càng dễ rơi vào hoài nghi và bất an.
Vậy mà chỉ vài ngày sau, bạn lại trở lại. Vẫn là bạn, vẫn viết tiếp, vẫn tin vào điều gì đó tốt đẹp hơn. Bạn tự nhủ: "Ít ra họ cũng đọc đủ để bình luận – còn hơn là lướt qua như thể mình không tồn tại."
Bạn không hề bất ổn – bộ não bạn chỉ đang vận hành giữa hai thiên kiến đối lập:
Thiên kiến tiêu cực (negativity bias) giúp bạn sống sót.
Thiên kiến tích cực (optimism bias) giúp bạn tiến về phía trước.
Và con người tồn tại đến hôm nay, có lẽ, chính nhờ biết run sợ đúng lúc – và hy vọng đúng chỗ.
I. Khám phá 1: Negativity Bias – Khi não bạn được lập trình để nghĩ đến điều tồi tệ trước
1. Negativity Bias là gì?
Negativity bias – thiên kiến tiêu cực – là xu hướng tâm trí chú ý, xử lý và ghi nhớ các thông tin tiêu cực mạnh hơn thông tin tích cực, dù chúng có cùng mức độ về mặt khách quan.
Theo định nghĩa của Vaish, Grossmann & Woodward (2008):
“Não bộ ưu tiên học hỏi và phản ứng với những tín hiệu tiêu cực hơn là trung tính hay tích cực – một sự bất đối xứng rõ rệt trong cách xử lý thông tin.”
Negativity bias có thể biểu hiện qua:
Nhớ lời chê lâu hơn lời khen.
Tập trung vào một sai sót nhỏ giữa cả quá trình thành công.
Dành nhiều năng lượng để “gỡ gạc” sau một tình huống xấu hơn là ăn mừng thành tựu.
2. Cội rễ tiến hóa: Sống sót là ưu tiên số một
Hãy thử hình dung bạn là một người nguyên thủy. Bạn nghe thấy một tiếng động trong bụi cây.
Nếu bạn giả định đó là nguy hiểm và bỏ chạy – dù là nhầm – bạn vẫn sống.
Nếu bạn coi đó chỉ là gió thổi và lờ đi – nhưng đó lại là thú săn mồi, bạn có thể mất mạng.
Trong môi trường mà rủi ro gắn liền với cái chết, não được thiết kế để “giả định điều tồi tệ” luôn thắng là một lựa chọn sống còn.
Đó là lý do vì sao bộ não tiến hóa để phản ứng nhanh, mạnh và lâu dài hơn với tín hiệu tiêu cực. Những người có bộ não “cảnh giác cao” với mối nguy sẽ có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn, qua đó truyền lại thiết kế thần kinh này cho các thế hệ sau – bao gồm cả chúng ta.
3. Cơ chế não bộ: Amygdala, dòng thông tin và ký ức cảm xúc
Ở cấp độ thần kinh, thiên kiến tiêu cực gắn liền với hoạt động của một vùng não tên là amygdala (hạch hạnh nhân) – nơi chuyên xử lý các cảm xúc cơ bản như sợ hãi, đe dọa và tức giận.
Một số nghiên cứu cho thấy:
Khi tiếp xúc với hình ảnh tiêu cực (như khuôn mặt bị biến dạng, súng chĩa vào ống kính), hoạt động điện sinh học của não tăng cao hơn rõ rệt so với khi xem hình ảnh tích cực hoặc trung tính.
Những hình ảnh tiêu cực không chỉ kích hoạt amygdala mà còn gây chú ý mạnh hơn ở vùng thị giác – khiến chúng khó bị lờ đi một cách vô thức.
Khi amygdala được kích hoạt, não sẽ:
Chuyển hướng năng lượng để xử lý “nguy cơ”.
Tăng mức độ lưu giữ ký ức liên quan (kết hợp với vùng hippocampus – hồi hải mã, vùng phụ trách trí nhớ dài hạn trong bộ não).
Huy động phản ứng “chiến hay chạy” hoặc “đóng băng” của cơ thể.
Kết quả: Dù một sự kiện tiêu cực chỉ xảy ra trong vài phút, não có thể lặp đi lặp lại ký ức đó nhiều ngày sau – như một cơ chế “học từ tổn thương để tránh lặp lại”.
4. Khi “bộ não cổ” bước vào thế giới hiện đại
Vấn đề là: bộ não nguyên thủy vẫn đang vận hành trong một thế giới đã đổi khác.
Thay vì đối mặt với thú dữ hay nạn đói, con người ngày nay phản ứng với:
Một email bị đọc mà không hồi âm.
Một dòng bình luận gây tổn thương trên mạng.
Một tiêu đề tin tức tiêu cực ngay buổi sáng.
Nhưng não không phân biệt được mức độ nguy hiểm thật – giả, mà chỉ biết đây là “tín hiệu đe dọa” và kích hoạt toàn bộ hệ thống stress.
Hậu quả là gì?
Bạn dễ bị cuốn vào “vòng lặp tiêu cực” (rumination).
Niềm tin về thế giới trở nên bi quan, phòng thủ.
Mức độ căng thẳng và kiệt sức cảm xúc tăng cao.
Theo nhiều nghiên cứu, người càng nhạy với negativity bias càng dễ rơi vào tình trạng trầm cảm, lo âu mãn tính và mất niềm tin vào khả năng thay đổi của bản thân.
Thiên kiến tiêu cực là một phần không thể thiếu trong thiết kế sinh học của bạn – nó từng cứu mạng tổ tiên chúng ta, và vẫn còn giá trị trong một số tình huống.
Nhưng nếu để nó dẫn dắt mọi góc nhìn, bạn sẽ sống trong một thế giới đầy đe dọa – ngay cả khi chẳng có gì nguy hiểm thực sự.
Câu hỏi không phải là “làm sao để lạc quan hơn?” mà là: "Làm sao để biết khi nào nên nghe bản năng cảnh giác – và khi nào nên chọn một hướng đi tích cực hơn?"
Câu trả lời sẽ đến trong phần tiếp theo: Optimism Bias – thiên kiến tích cực trong bộ não, và cách nó giúp ta tiến về phía trước.
II. Khám phá 2: Optimism Bias – Khi não bộ chọn hy vọng để tiến về phía trước
Nếu thiên kiến tiêu cực (negativity bias) từng cứu chúng ta khỏi thú dữ, thì thiên kiến lạc quan (optimism bias) lại là thứ khiến ta dám bước ra khỏi hang đá – gieo hạt, nuôi dạy con cái, khởi nghiệp, viết sách, xây dựng tương lai...
Nói cách khác: chính niềm tin rằng “mọi chuyện rồi sẽ tốt hơn” đã khiến loài người không chỉ sống sót, mà còn sáng tạo và bứt phá.
1. Optimism bias là gì?
Optimism bias là xu hướng đánh giá thấp xác suất xảy ra của những điều tiêu cực, và đánh giá cao khả năng xảy ra của những điều tích cực, so với mức trung bình thực tế.
Ví dụ:
Bạn biết xác suất ly hôn là 40–50%, nhưng vẫn tin hôn nhân của mình sẽ “bền vững hơn”.
Bạn từng thất bại nhiều lần, nhưng vẫn nghĩ lần tới mình sẽ làm được.
Dù kinh tế có nhiều bất ổn, bạn vẫn đặt mục tiêu tăng trưởng cho năm sau.
Theo TS Tali Sharot – nhà thần kinh học nhận thức tại University College London – đây không phải là ảo tưởng.
Đó là một thiên kiến có tính hệ thống và phổ quát: 80% người được khảo sát cho thấy họ lạc quan hơn mức thực tế về tương lai của chính mình.
2. Góc nhìn sinh học: Bộ não thiên về hy vọng
Tại sao não lại “cố ý” tin vào điều tốt hơn, ngay cả khi điều đó không chắc chắn?
TS Sharot cho rằng optimism bias có gốc rễ thần kinh học rõ ràng:
Khi người tham gia nghiên cứu tưởng tượng về tương lai tích cực, vùng vỏ trán giữa (rostral anterior cingulate cortex) và thùy trán trước (frontal pole) được kích hoạt mạnh hơn so với khi tưởng tượng về tương lai tiêu cực.
Những vùng não này liên quan đến động lực, lập kế hoạch, và ra quyết định – tức là khi bạn càng lạc quan, bạn càng có xu hướng hành động.
Trong khi đó, thông tin tiêu cực được xử lý chậm hơn hoặc “gạt bỏ nhẹ nhàng” khỏi bộ nhớ tương lai – một cách để giảm ức chế và duy trì nỗ lực.
Về mặt tiến hóa, optimism bias không khiến bạn mơ mộng viển vông, mà tạo ra năng lượng tâm lý để hành động trong điều kiện không chắc chắn.
3. Tác dụng của thiên kiến lạc quan
Một số lợi ích đã được nghiên cứu rộng rãi:
Tăng sự phục hồi và kiên cường: Những người có thiên kiến lạc quan hồi phục nhanh hơn sau thất bại hoặc tổn thương, cả về tinh thần lẫn thể chất.
Hiệu suất làm việc cao hơn: Ví dụ, nghiên cứu tại công ty bảo hiểm MetLife cho thấy, những nhân viên lạc quan bán được nhiều hơn 37% so với người bi quan.
Sức khỏe tốt hơn: Những người có explanatory style tích cực (cách diễn giải sự kiện theo hướng tạm thời, cụ thể, khách quan) có hệ miễn dịch mạnh hơn, ít nguy cơ mắc bệnh tim và trầm cảm
Sáng tạo và đổi mới: Niềm tin rằng một điều tốt đẹp có thể xảy ra là nền tảng để bạn dám thử, dám sai, và dám làm lại từ đầu – điều không thể xảy ra nếu bạn luôn nhìn thế giới như một chuỗi thất bại chờ sẵn.
4. Vấn đề của optimism bias: Không phải lúc nào cũng là “thuốc bổ”
Tuy nhiên, optimism bias cũng không phải là giải pháp hoàn hảo cho mọi tình huống. Nếu bạn lạc quan mù quáng, bạn có thể:
Đánh giá thấp rủi ro (ví dụ: bỏ qua việc mua bảo hiểm, đầu tư liều lĩnh).
Lặp lại sai lầm vì nghĩ “lần này sẽ khác”.
Trốn tránh thực tế khó khăn bằng niềm tin trấn an ảo tưởng.
Vì vậy, bạn cần sự tỉnh táo để phân biệt được:
- Toxic Positivity – Lạc quan, tích cực độc hại, phủ nhận thực tế
- Practical Optimism – Lạc quan có cơ sở, linh hoạt và có thể điều chỉnh được.
Optimism bias không phải là ảo tưởng nguy hiểm. Nó là hệ điều hành mặc định của bộ não nhằm thúc đẩy hành động, hy vọng và kết nối.
Nó cho phép bạn thử lần nữa sau thất bại.
Nó giữ bạn tỉnh táo trong giai đoạn mịt mù.
Và quan trọng nhất, nó cho bạn lý do để tin rằng: dù hôm nay chưa ổn, nhưng ngày mai vẫn còn cơ hội.
III. Bài toán cân bằng: Khi hai thiên kiến cần “ngồi chung bàn”
Bạn có thể đã bắt đầu nhận ra một nghịch lý thú vị:
Thiên kiến tiêu cực khiến bạn đau đầu, lo lắng, dễ tụt mood.
Thiên kiến tích cực giúp bạn vực dậy, tin tưởng và hành động.
Điều đầu tiên bạn muốn làm là tìm cách loại bỏ hoàn toàn tiêu cực để “sống tích cực hơn”.
Nhưng khoan đã.
Nếu bạn sống trong một thế giới nơi không còn bất kỳ tín hiệu tiêu cực nào được phát hiện, bạn sẽ dễ:
Bị lừa vì quá tin người.
Đầu tư mù quáng vì đánh giá thấp rủi ro.
Dính vào những hệ sinh thái "tích cực độc hại" (toxic positivity) – nơi nỗi đau bị phủ nhận, và sự tổn thương bị xem là lỗi của nạn nhân.
Ngược lại, nếu bạn phó mặc hoàn toàn cho thiên kiến tiêu cực:
Bạn sẽ thấy thế giới ngày càng đáng sợ.
Bạn sẽ đánh giá thấp bản thân, đánh giá thấp người khác, và đánh mất động lực hành động.
Bạn sẽ chọn an toàn đến mức không còn khả năng phát triển.
Não bộ khỏe mạnh không chọn phe – nó biết khi nào nên nghe bên nào
Negativity bias:
Hoạt động như một hệ thống radar cảnh báo sớm.
Có ích khi đưa ra quyết định cần thận trọng: kiểm tra hợp đồng, nhìn vào dữ liệu, dự đoán rủi ro.
Bảo vệ bạn khỏi các sai lầm lặp lại, nếu được nhận diện đúng cách.
Optimism bias:
Là động cơ thúc đẩy hành động, ngay cả khi kết quả chưa rõ ràng.
Có ích trong bối cảnh không chắc chắn nhưng vẫn cần tiến lên: khởi nghiệp, chữa bệnh, nuôi dạy con, sáng tạo nghệ thuật, phục hồi sau thất bại.
Là nền tảng của niềm tin – thứ mà con người không thể sống thiếu.
Nói cách khác:
Negativity bias giúp bạn sống sót.
Optimism bias giúp bạn sống có ý nghĩa.
Khi nào dùng “kính tiêu cực”? Khi nào dùng “kính lạc quan”?
Thay vì cố gắng dẹp bỏ một bên, bạn có thể học cách xoay chuyển giữa hai “lăng kính”, tùy theo hoàn cảnh.
Cân bằng không phải là sự trung lập vô cảm – mà là trí tuệ trong việc lựa chọn góc nhìn phù hợp nhất với mục tiêu và trạng thái hiện tại của bạn.
IV. Framework 4 bước: B.A.L.A.N.C.E. – Cân bằng thiên kiến để hành động sáng suốt
Một bộ não khỏe mạnh không phải là bộ não luôn tích cực, mà là bộ não biết khi nào nên dừng, khi nào nên tin, và khi nào nên tiến.
Dưới đây là một framework 4 bước bạn có thể thực hiện mỗi khi đứng trước một quyết định, phản hồi hay tình huống dễ kích hoạt một trong hai thiên kiến:
Bước 1: BREAK – Dừng lại để quan sát thiên kiến đang dẫn dắt bạn
Hỏi nhanh bản thân: Phản ứng đầu tiên của mình là gì?
Đó là phản xạ phòng vệ (lo lắng, rút lui, né tránh)? Hay là phản xạ "cố gắng nghĩ tích cực bằng mọi giá"?
Câu hỏi gợi ý:
“Mình đang phóng đại nguy cơ hay đang bỏ qua rủi ro?”
“Mình đang từ chối cảm xúc khó chịu hay đang chìm đắm trong nó?”
Bước 2: AWARE – Gọi tên thiên kiến đang hoạt động
Xác định xem đó là:
Negativity bias: cảnh giác quá mức, đánh giá thấp khả năng bản thân, thiên về diễn giải tiêu cực?
Optimism bias: bỏ qua dữ kiện, hy vọng mù quáng, bám víu vào niềm tin không kiểm chứng?
Ghi chú nhanh:
“Mình đang đánh giá điều này qua lăng kính nào? Có bằng chứng hỗ trợ không?”
Bước 3: LEVERAGE – Tận dụng cả hai thiên kiến đúng cách
Hỏi: Nếu mình để mỗi thiên kiến “lên tiếng”, nó sẽ nói gì?
Hãy viết ra:
Điều tiêu cực mà bộ não muốn cảnh báo.
Điều tích cực mà bạn vẫn có thể tin tưởng hoặc hành động vì nó.
Bài tập 2 cột:
Bước 4: ACT CALIBRATED – Hành động đã được “hiệu chỉnh”
Kết hợp: Thận trọng vừa đủ + Lạc quan có căn cứ.
Chọn hành động nhỏ để tiến lên mà không phủ nhận cảm xúc hoặc né tránh thực tế.
Gợi ý hành động vi mô:
Viết lại phần khiến bạn bị phê bình, không phải vì sợ, mà vì bạn muốn làm rõ giá trị.
Đặt một giới hạn thời gian để suy nghĩ về phản hồi, rồi dừng lại và tiếp tục.
Nhắn cho một người tin tưởng: “Mình đang nghi ngờ bản thân, nhưng cũng muốn thử lại với góc nhìn mới.”
Cân bằng không phải là đứng yên
Thực hành cân bằng hai thiên kiến không có nghĩa là bạn phải trung lập vô cảm, hay cố gắng “tích cực hóa” mọi tình huống.
Đó là một kỹ năng tinh thần – biết dừng lại, biết nhìn đa chiều, và biết tiến bước với sự tỉnh táo và tự tin.
Một người trưởng thành về mặt cảm xúc không phải là người không còn thiên kiến, mà là người biết khi nào nên nghi ngờ bản thân – và khi nào nên tin tưởng chính mình.
LỜI KẾT
Bạn không cần phải chọn một phe – bạn chỉ cần chọn lại cách nhìn
Chúng ta thường bị dạy rằng phải “lạc quan lên” – như thể những cảm xúc tiêu cực là thứ cần loại bỏ. Nhưng rồi khi rơi vào một ngày chán nản, một lời chê khó nghe, hay một tình huống không như mong đợi, ta lại thấy mình không đủ tích cực, và mặc định rằng mình đang “sai”.
Thực tế, bạn không hề sai – bạn chỉ đang là con người với một bộ não vẫn giữ nguyên những cơ chế tiến hóa cổ xưa, được lập trình để chú ý đến điều tiêu cực trước. Nhưng bạn biết không, cũng là bộ não ấy, nó còn biết tin, biết đứng dậy, biết bắt đầu lại – hàng trăm lần.
Bạn không cần phải dập tắt thiên kiến tiêu cực trong mình, cũng không cần phải cố gắng giữ mãi niềm tin lạc quan bất chấp mọi hoàn cảnh.
Thứ bạn cần – và xứng đáng học được – là nghệ thuật cân bằng:
✔ Biết khi nào nên lùi lại để phòng ngừa rủi ro.
✔ Biết khi nào nên bước tiếp vì có hy vọng đáng để đặt cược.
✔ Đôi khi, chỉ là biết dừng lại để nói với chính mình: "Mình không cần hoàn hảo để xứng đáng tiến về phía trước."
Bạn không phải là thiên kiến của mình.
Bạn là người có thể quan sát, đối thoại và định hình lại góc nhìn – mỗi ngày, mỗi khoảnh khắc.
Nếu bạn đang hoài nghi, đang mỏi mệt, hoặc đang tự hỏi liệu có phải mình đang “quá tiêu cực” hoặc “quá mộng mơ” – hãy nhớ rằng: bạn hoàn toàn có thể học cách ngồi lại với cả hai phần trong mình – phần cảnh giác và phần tin tưởng.
Và từ đó, sống một cuộc sống vừa chân thực – vừa có hy vọng.
Vì cuối cùng, sự tự do tinh thần không đến từ việc tránh tổn thương – mà đến từ khả năng chọn phản ứng một cách có ý thức trước bất kỳ tình huống nào.